TT |
Mã HP |
Số TC |
Lớp học phần |
1 |
TI20004 |
3 |
Lý thuyết tối
ưu(216_2)_01 |
2 |
ĐL20082 |
2 |
Đăng ký thống
kê đất đai(216_2)_01 |
3 |
VT20003 |
2 |
Kỹ thuật điện
tử(216_2)_01 |
4 |
TH21007 |
3 |
Giáo dục học
đại cương(216_2)_01 |
5 |
TH20014 |
2 |
Quản lý HCNN và
Quản lý ngành GDĐT(216_2)_01 |
6 |
TH20001 |
4 |
Tâm lý
học(216_2)_01 |
7 |
CT10004 |
3 |
Đường lối cách
mạng của Đảng CSVN(216_2)_01_(SV Luật học)_Online 1 |
8 |
CT10001 |
2 |
Những nguyên lý
cơ bản của CN Mác-Lênin I(216_2)_01 |
9 |
CT10002 |
3 |
Những nguyên lý
cơ bản của CN Mác-Lênin II(216_2)_01 |
10 |
CT10003 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh(216_2)_01 |
11 |
QP11001 |
3 |
Giáo dục quốc
phòng 1 (Đường lối quân sự)(216_2)_01_(Đ5) |
12 |
QP11002 |
2 |
Giáo dục quốc
phòng 2 (Công tác QPAN)(216_2)_01_(Đ5) |
13 |
QP11003 |
3 |
Giáo dục quốc
phòng 3 (QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...)(216_2)_01 |
14 |
TK10001 |
1 |
Võ Taekwondo
CLB (P1)(216_2)_01 |
15 |
TK10002 |
1 |
Võ Taekwondo
CLB (P2)(216_2)_01_TH |
16 |
TK10003 |
1 |
Võ Taekwondo
CLB (P3)(216_2)_01_TH |
17 |
TK10004 |
1 |
Võ Taekwondo
CLB (P4)(216_2)_01_TH |
18 |
HH13003 |
3 |
Hóa học đại
cương(216_2)_01 |
19 |
KT20085 |
3 |
Kinh tế vi
mô(216_2)_01 |
20 |
KT20086 |
3 |
Kinh tế vĩ
mô(216_2)_01 |
21 |
QT20001 |
3 |
Lịch sử các học
thuyết kinh tế(216_2)_01 |
22 |
LH20019 |
4 |
Luật công pháp
quốc tế(216_2)_01 |
23 |
LH21021 |
4 |
Luật hành
chính(216_2)_01 |
24 |
LH20008 |
3 |
Luật tố tụng
dân sự(216_2)_01 |
25 |
LH20041 |
5 |
Lý luận chung
về Nhà nước và pháp luật(216_2)_01 |
26 |
LH21047 |
5 |
Lý luận về Nhà
nước và pháp luật(216_2)_01 |
27 |
NC10001 |
3 |
Ngoại ngữ 1
(Tiếng Anh)(216_2)_01 |
28 |
NC11002 |
4 |
Ngoại ngữ
2(Tiếng Anh)(216_2)_05 |
29 |
TN10006 |
2 |
Xác suất -
Thống kê B(216_2)_01 |
30 |
TN20020 |
2 |
Phương pháp
tính(216_2)_01 |
31 |
TN10003 |
5 |
Toán
B(216_2)_01 |
32 |
TN20080 |
3 |
Đại số sơ
cấp(216_2)_01 |
33 |
TN20001 |
3 |
Lôgic
Toán(216_2)_01 |
34 |
TN10013 |
3 |
Toán A1 (Nhóm
ngành Toán và sư phạm)(216_2)_01 |
35 |
TN10015 |
3 |
Toán A1 (Nhóm
ngành Tự nhiên và Kỹ thuật)(216_2)_01 |
36 |
TN10018 |
3 |
Toán A2 (Nhóm
ngành Tự nhiên và Kỹ thuật)(216_2)_01 |
37 |
TN10018 |
3 |
Toán A2 (Nhóm
ngành Tự nhiên và Kỹ thuật)(216_2)_02 |
38 |
TN10022 |
3 |
Toán
A3-CNTT(216_2)_01 |
39 |
TN11003 |
3 |
Toán
B(216_2)_02 |
40 |
TN11007 |
3 |
Toán kinh
tế(216_2)_01 |
41 |
TN10020 |
3 |
Xác suất -
Thống kê A (Nhóm ngành Kinh tế)(216_2)_01 |
42 |
TN10014 |
3 |
Toán A1 (Nhóm
ngành Kinh tế)(216_2)_01 |
43 |
TN10017 |
3 |
Toán A2 (Nhóm
ngành Kinh tế)(216_2)_01 |
44 |
NV20029 |
2 |
Hán Nôm chuyên
ngành(216_2)_01 |
45 |
NV20028 |
2 |
Thể loại văn
học Việt Nam hiện đại(216_2)_01 |
46 |
XD20061 |
1 |
Đồ án kỹ thuật
thi công 1(216_2)_01_DA |
47 |
XD20030 |
1 |
Đồ án nhà khung
ngang bê tông cốt thép(216_2)_01_DA |
48 |
XD22037 |
4 |
Kết cấu thép
1(216_2)_01 |
49 |
XD20027 |
3 |
Kỹ thuật thi
công 1(216_2)_01 |