DANH SÁCH SINH
VIÊN K55, K56 TỐT NGHIỆP CHƯA NỘP KINH PHÍ CẤP BẰNG
(KINH PHÍ VỎ BẢO QUẢN BẰNG TỐT NGHIỆP) |
|
Nạp tại: Phòng Kế
hoạch - Tài chính, tầng 3, Nhà Điều hành, gặp Cô Hiền)
SV phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính mới được cấp bằng tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ và |
tên |
ngày sinh |
Lớp |
1 |
145D3201010027 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
27/10/1996 |
K55B - Báo chí |
2 |
145D5103010040 |
Đặng Văn |
Công |
06/01/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
3 |
145D5103010109 |
Nguyễn Xuân |
Đức |
15/04/1995 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
4 |
145D5103010038 |
Nguyễn Công |
Hiếu |
09/09/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
5 |
145D5103010074 |
Nguyễn Xuân |
Hiếu |
16/02/1995 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
6 |
145D5103010035 |
Nguyễn Mậu |
Nam |
24/07/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
7 |
145D5103010107 |
Trần Xuân |
Ngự |
09/05/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
8 |
145D5103010061 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
30/07/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
9 |
145D5103010052 |
Phùng Bá |
Quý |
09/01/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
10 |
145D5103010087 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
16/06/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
11 |
145D5103010102 |
Chu Quốc |
Toại |
16/08/1995 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
12 |
145D5103010098 |
Đặng Văn |
Triều |
21/01/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
13 |
145D5103010003 |
Lê Văn |
Trọng |
25/04/1996 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
14 |
145D5103010083 |
Nguyễn Bá |
Tú |
26/11/1995 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
15 |
145D5103010079 |
Đặng Huỳnh |
Vũ |
23/07/1995 |
K55K1 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
16 |
145D5103010041 |
Nguyễn Xuân |
Cảnh |
23/10/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
17 |
145D5103010047 |
Phạm Văn |
Dũng |
06/01/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
18 |
145D5103010066 |
Phan Công |
Hạnh |
08/10/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
19 |
145D5103010023 |
Nguyễn Tuấn |
Linh |
04/04/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
20 |
145D5103010059 |
Phan Ngọc |
Lộc |
19/11/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
21 |
145D5103010018 |
Phạm Quốc |
Quân |
29/09/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
22 |
145D5103010039 |
Nguyễn Bá |
Siêu |
15/07/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
23 |
145D5103010086 |
Lê Văn |
Thắng |
27/09/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
24 |
145D5103010082 |
Đặng Công |
Tiến |
15/08/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
25 |
145D5103010089 |
Bạch Sỹ |
Việt |
27/10/1996 |
K55K2 - Công nghệ kỹ
thuật ĐĐT |
26 |
145D4802010035 |
Nguyễn Thành |
Công |
02/02/1996 |
K55K1 - Công nghệ
thông tin |
27 |
145D4802010051 |
Trần Minh |
Trọng |
14/03/1996 |
K55K1 - Công nghệ
thông tin |
28 |
145D4802010048 |
Kiều Khánh |
Hòa |
07/02/1996 |
K55K2 - Công nghệ
thông tin |
29 |
145D4802014003 |
Fuevang Yongyia |
|
25/12/1992 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
30 |
145D4802014002 |
Phonexai Youanathor |
|
09/11/1993 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
31 |
145D4802010106 |
Hồ Văn |
Bảo |
17/03/1996 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
32 |
145D4802010123 |
Trần Thế |
Dân |
16/09/1995 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
33 |
145D4802010105 |
Lê Thị |
Hài |
18/11/1996 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
34 |
145D4802010122 |
Đinh Ngọc |
Hưng |
21/04/1994 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
35 |
145D4802010113 |
Hoàng Minh |
Khuê |
09/09/1996 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
36 |
145D4802010130 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
05/10/1996 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
37 |
145D4802010126 |
Hoàng Ngọc |
Thịnh |
07/05/1995 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
38 |
145D4802010118 |
Lê Anh |
Tuấn |
28/10/1995 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
39 |
145D4802010149 |
Trần Ngọc |
Vinh |
02/07/1995 |
K55K3 - Công nghệ
thông tin |
40 |
145D5401010044 |
Đinh Thị Trung |
Anh |
14/05/1995 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
41 |
145D5401010133 |
Lê Thị Lan |
Anh |
26/03/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
42 |
145D5401010076 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hải |
02/08/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
43 |
145D5401010019 |
Lê Thị |
Hoà |
11/10/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
44 |
145D5401010110 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
28/11/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
45 |
145D5401010144 |
Nguyễn Thị |
Lịch |
24/11/1995 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
46 |
145D5401010149 |
Phan Thị |
Mai |
14/08/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
47 |
145D5401010026 |
Nguyễn Thị |
Nga |
11/05/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
48 |
145D5401010128 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
16/11/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
49 |
145D5401010038 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước |
04/10/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
50 |
145D5401010072 |
Trần Thị |
Thơ |
01/11/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
51 |
145D5401010069 |
Mai Thị |
Thúy |
07/03/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
52 |
145D5401010090 |
Trần Thị |
Trâm |
19/09/1996 |
K55 K1 -Công nghệ
thực phẩm |
53 |
145D5401010131 |
Đậu Thị Phương |
Anh |
22/10/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
54 |
145D5401010102 |
Trịnh Tuấn |
Anh |
30/04/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
55 |
145D5401010057 |
Ngô Thị |
Hồng |
07/02/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
56 |
145D5401010099 |
Phạm Thị Thanh |
Huê |
07/06/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
57 |
145D5401010139 |
Hoàng Thị |
Linh |
10/08/1995 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
58 |
145D5401010008 |
Đinh Thị |
Ly |
23/03/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
59 |
145D5401010034 |
Lê Thị |
Ngân |
26/06/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
60 |
145D5401010059 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
02/11/1995 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
61 |
145D5401010087 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
07/03/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
62 |
145D5401010124 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
23/08/1995 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
63 |
145D5401010035 |
Trương Thị |
Thân |
22/12/1995 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
64 |
145D5401010140 |
Tạ Thị |
Thảo |
29/11/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
65 |
145D5401010125 |
Ngô Thị |
Thu |
22/01/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
66 |
145D5401010101 |
Phan Thị Hoài |
Thu |
06/09/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
67 |
145D5401010020 |
Phan Thị |
Trang |
05/10/1995 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
68 |
145D5401010104 |
Võ Thị |
Tuyết |
03/11/1996 |
K55 K2 -Công nghệ
thực phẩm |
69 |
145D5401010127 |
Nguyễn Thị |
Bé |
30/10/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
70 |
145D5401010122 |
Đậu Minh |
Dũng |
26/05/1995 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
71 |
145D5401010049 |
Nguyễn Thị |
Hải |
19/03/1995 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
72 |
145D5401010056 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
18/04/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
73 |
145D5401010089 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
12/04/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
74 |
145D5401010108 |
Hồ Thị |
Lâm |
08/08/1995 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
75 |
145D5401010001 |
Nguyễn Thị |
Lan |
18/10/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
76 |
145D5401010083 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
02/01/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
77 |
145D5401010111 |
Tăng Thị Tú |
Ngân |
15/11/1995 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
78 |
145D5401010116 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
15/10/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
79 |
145D5401010100 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
09/02/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
80 |
145D5401010098 |
Võ Thị |
Thảo |
21/07/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
81 |
145D5401010126 |
Bùi Trọng |
Thiết |
05/04/1994 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
82 |
145D5401010003 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
05/09/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
83 |
145D5401010147 |
Trần Thị |
Trang |
24/01/1996 |
K55 K3 -Công nghệ
thực phẩm |
84 |
145D7601010021 |
Vi Văn |
Giáp |
27/07/1994 |
K55B1 - Công tác xã
hội |
85 |
145D7601010098 |
Sung Văn |
Pó |
04/06/1995 |
K55B1 - Công tác xã
hội |
86 |
145D7601010081 |
Phạm Thị |
Lý |
20/07/1996 |
K55B2 - Công tác xã
hội |
87 |
145D1402010102 |
Cao Thị |
Thuận |
12/04/1996 |
K55A1 - Giáo dục mầm
non |
88 |
145D1402010069 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
28/06/1996 |
K55A2 - Giáo dục mầm
non |
89 |
145D1402010025 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
09/03/1995 |
K55A2 - Giáo dục mầm
non |
90 |
145D1402010053 |
Hồ Thị |
Thu |
12/09/1995 |
K55A2 - Giáo dục mầm
non |
91 |
145D1402060034 |
Phan Trường |
An |
31/12/1996 |
K55A - Giáo dục thể
chất |
92 |
145D1402020017 |
Lương Thị |
Mùi |
02/09/1993 |
K55A - Giáo dục tiểu
học |
93 |
145D3403010041 |
Đậu Hằng |
Nga |
24/09/1996 |
K55B2 - kế toán |
94 |
145D3403010146 |
Kha Bích |
Thủy |
17/10/1995 |
K55B3 - kế toán |
95 |
145D3403010176 |
Biện Thị Hoàng |
Thúy |
18/05/1996 |
K55B4 - kế toán |
96 |
145D3403010153 |
Vi Trọng |
Thủy |
08/10/1993 |
K55B4 - kế toán |
97 |
145D3403010189 |
Đinh Thị Thanh |
Trà |
04/02/1996 |
K55B4 - kế toán |
98 |
145D3403010143 |
Lô Thị Thúy |
Viện |
30/08/1995 |
K55B4 - kế toán |
99 |
145D3403010267 |
Đặng Thị Thúy |
Vy |
20/01/1996 |
K55B4 - kế toán |
100 |
145D3403010234 |
Lê Thị Hải |
Yến |
24/04/1996 |
K55B5 - kế toán |
101 |
145D3403010288 |
La Bá |
Hùng |
02/09/1996 |
K55B6 - kế toán |
102 |
145D4403010021 |
Đặng Anh |
Tuấn |
10/07/1996 |
K55B1 - khoa học môi
trường |
103 |
135D4403010130 |
Nguyễn Thị |
Mai |
17/08/1995 |
K55B2 - khoa học môi
trường |
104 |
145D3101010047 |
Nguyễn Tú Thái |
Bình |
21/05/1996 |
K55B1 -Kinh tế đầu tư |
105 |
145D3101010027 |
Vi Văn |
Chung |
14/12/1996 |
K55B1 -Kinh tế đầu tư |
106 |
145D3101010052 |
Đỗ Đức |
Cường |
21/03/1996 |
K55B1 -Kinh tế đầu tư |
107 |
145D3101010046 |
Kiều |
Thạch |
31/10/1996 |
K55B1 -Kinh tế đầu tư |
108 |
145D3101010098 |
Vũ Hoàng |
Anh |
08/10/1995 |
K55B2 -Kinh tế đầu tư |
109 |
145D5202160049 |
Phan Văn |
Chung |
01/07/1995 |
K55 K1 - ĐKTĐ Hóa |
110 |
145D5202160086 |
Trần Ninh |
Linh |
18/03/1996 |
K55 K1 - ĐKTĐ Hóa |
111 |
145D5202160101 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
07/08/1996 |
K55 K1 - ĐKTĐ Hóa |
112 |
145D5202160051 |
Lương Cao |
Thế |
05/03/1995 |
K55 K1 - ĐKTĐ Hóa |
113 |
145D5202160099 |
Ngô Phú |
Tuấn |
15/11/1996 |
K55 K1 - ĐKTĐ Hóa |
114 |
145D5202160117 |
Nguyễn Đình |
Đắc |
30/04/1996 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
115 |
145D5202160096 |
Lê Văn |
Đức |
20/08/1995 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
116 |
145D5202160088 |
Lê Văn |
Hiếu |
08/08/1994 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
117 |
145D5202160060 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
03/10/1996 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
118 |
145D5202160062 |
Trần Đức |
Kiên |
26/06/1995 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
119 |
145D5202160082 |
Hoàng Duy |
Lộc |
02/12/1996 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
120 |
145D5202160014 |
Đinh Hoài |
Nam |
25/10/1996 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
121 |
145D5202160036 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
22/01/1996 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
122 |
145D5202160081 |
Nguyễn Duy |
Quân |
27/09/1996 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
123 |
145D5202160087 |
Trần Xuân |
Tư |
28/01/1995 |
K55 K2 - ĐKTĐ Hóa |
124 |
145D3801010093 |
Phạm Ngọc |
Hùng |
20/10/1996 |
K55B1 - luật học |
125 |
145D3801010300 |
Nguyễn Thị |
Lịch |
04/08/1996 |
K55B1 - luật học |
126 |
145D3801010105 |
Hoàng Văn |
Lực |
19/08/1996 |
K55B1 - luật học |
127 |
145D3801010180 |
Hoàng Văn |
Hưng |
19/07/1996 |
K55B5 - luật học |
128 |
145D3801010031 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
06/09/1995 |
K55B7 - luật học |
129 |
145D3801070413 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
10/04/1996 |
K55B1 - Luật kinh tế |
130 |
145D3801070032 |
Cao Thị Kiều |
Trang |
23/11/1996 |
K55B1 - Luật kinh tế |
131 |
145D3801070372 |
Đinh Trọng |
Hiếu |
01/02/1995 |
K55B2 - Luật kinh tế |
132 |
145D3801070367 |
Thái Xuân |
Thiệu |
29/12/1995 |
K55B2 - Luật kinh tế |
133 |
145D3801070237 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
09/01/1995 |
K55B4 - Luật kinh tế |
134 |
145D3801070399 |
Đồng Thị |
Nhung |
20/10/1995 |
K55B4 - Luật kinh tế |
135 |
145D3801070080 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
20/12/1996 |
K55B5 - Luật kinh tế |
136 |
145D3801070137 |
Phạm Hương |
Quỳnh |
16/04/1995 |
K55B5 - Luật kinh tế |
137 |
145D3801070110 |
Trần Bá |
Đức |
06/08/1995 |
K55B6 - Luật kinh tế |
138 |
145D3801070112 |
Hoàng Thị Danh |
Lam |
18/04/1995 |
K55B6 - Luật kinh tế |
139 |
145D3801070326 |
Nguyễn Thị |
Quế |
02/10/1996 |
K55B6 - Luật kinh tế |
140 |
145D8501030092 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
22/02/1996 |
K55K2 - Quản lý đất
đai |
141 |
145D1401140024 |
Vũ Thị |
Tú |
02/03/1996 |
K55B - quản lý giáo
dục |
142 |
145D8501010095 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
09/06/1996 |
K55K1 - QLTN và MT |
143 |
145D8501010073 |
Đặng Trung |
Hiếu |
24/11/1996 |
K55K2 - QLTN và MT |
144 |
145D8501010193 |
Nguyễn Tiến |
Hiếu |
10/06/1996 |
K55K4 - QLTN và MT |
145 |
145D8501010259 |
Hồ Thị |
Lài |
22/06/1996 |
K55K4 - QLTN và MT |
146 |
145D8501010311 |
Hoàng Hiếu |
Thảo |
17/03/1995 |
K55K4 - QLTN và MT |
147 |
145D8501010260 |
Lê Thị Hoài |
Linh |
22/12/1996 |
K55K6 - QLTN và MT |
148 |
145D2203420020 |
Vương Thiên |
Hương |
10/01/1996 |
K55B - Quản lý văn
hóa |
149 |
145D2203420018 |
Phạm Thị |
Phương |
03/02/1996 |
K55B - Quản lý văn
hóa |
150 |
145D3401010103 |
Vương Thị |
Hiền |
23/10/1995 |
K55B1 - QTKD |
151 |
145D3401010037 |
Nguyễn Thị |
Liên |
26/04/1996 |
K55B1 - QTKD |
152 |
145D3401010115 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
11/12/1996 |
K55B3 - QTKD |
153 |
145D3401010113 |
Đậu Quỳnh |
Trang |
25/11/1996 |
K55B3 - QTKD |
154 |
145D1402181052 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
15/12/1996 |
K55A1 - SP lịch sử |
155 |
145D1402181006 |
Nguyễn Đình |
Nam |
05/06/1996 |
K55A1 - SP lịch sử |
156 |
145D1402181008 |
Phạm Thị Hoài |
Thu |
13/07/1996 |
K55A1 - SP lịch sử |
157 |
145D1402171058 |
Nguyễn Thị Thùy |
An |
21/12/1995 |
K55A2 - SP ngữ văn |
158 |
145D1402111054 |
Lê Thuỳ |
Linh |
15/02/1996 |
K55A1 - SP Vật lý |
159 |
145D1402111114 |
Lê Hoàng |
Tuấn |
14/12/1989 |
K55A1 - SP Vật lý |
160 |
145D1402111089 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
18/08/1995 |
K55A2 - SP Vật lý |
161 |
145D3402010046 |
Phan Quốc |
Khánh |
02/09/1996 |
K55B1 - tài chính
ngân hàng |
162 |
135D3402010123 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
18/02/1995 |
K55B1 - tài chính
ngân hàng |
163 |
145D3402010095 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
26/11/1995 |
K55B2 - tài chính
ngân hàng |
164 |
145D3402010121 |
Trương Thị Huyền |
Trang |
22/01/1995 |
K55B2 - tài chính
ngân hàng |
165 |
145D2201130057 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
26/08/1996 |
K55B2 - Việt nam học |
166 |
135D5103010022 |
Phạm Viết |
Tú |
24/04/1994 |
K54D510301K1 -CNKTĐ,
ĐT |
167 |
135D4802010010 |
Nguyễn Đức |
Duy |
05/09/1994 |
K54D480201K1 - CNTT |
168 |
135D4802010001 |
Đậu Phương |
Nam |
09/09/1994 |
K54D480201K2 - CNTT |
169 |
135D4802010114 |
Nguyễn Duy |
Ngự |
22/04/1995 |
K54D480201K2 - CNTT |
170 |
135D4802010179 |
Hồ Trọng |
Khánh |
04/05/1994 |
K54D480201K3 - CNTT |
171 |
135D4802010150 |
Trần Thống |
Nhất |
04/10/1995 |
K54D480201K3 - CNTT |
172 |
135D4802010084 |
Lô Kim |
Thanh |
04/11/1993 |
K54D480201K3 - CNTT |
173 |
135D4802010199 |
Nguyễn Công |
Hải |
08/03/1995 |
K54D480201K4 - CNTT |
174 |
135D4802010245 |
Phạm Văn |
Hiếu |
25/07/1994 |
K54D480201K4 - CNTT |
175 |
135D4802010195 |
Nguyễn Văn |
Trung |
08/07/1994 |
K54D480201K4 - CNTT |
176 |
135D5401010124 |
Nguyễn Thị |
Hoà |
08/02/1995 |
K54D540101K3 - CNTP |
177 |
135D5401010074 |
Dương Lê |
Thành |
04/10/1995 |
K54D540101K3 - CNTP |
178 |
135D1402020064 |
Lỳ Bá |
Cầu |
13/05/1994 |
K54D140202A2 - GDTH |
179 |
135D1402020003 |
Lang Thị Phương |
Thúy |
16/10/1994 |
K54D140202A2 - GDTH |
180 |
135D4401120019 |
Hồ Minh |
Thành |
18/09/1995 |
K54D440112B - Hóa |
181 |
135D4801010023 |
Nguyễn Nhật |
Anh |
07/11/1995 |
K54D480101B -
KHMAYTINH |
182 |
135D5202070102 |
Hoàng Văn |
Bảo |
10/09/1993 |
K54D520207K1 - KTĐTTT |
183 |
135D5202070077 |
Ngô Văn |
Tài |
22/04/1995 |
K54D520207K1 - KTĐTTT |
184 |
135D5202070042 |
Hoàng Đăng |
Trường |
16/06/1995 |
K54D520207K1 - KTĐTTT |
185 |
135D5202070093 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
02/10/1995 |
K54D520207K2 - KTĐTTT |
186 |
135D5202070084 |
Ngô Xuân |
Ích |
01/08/1994 |
K54D520207K2 - KTĐTTT |
187 |
135D5202160114 |
Nguyễn Viết |
Bình |
17/09/1994 |
K54D520216K1
ĐK&TĐH |
188 |
135D5202160002 |
Nguyễn Công |
Sơn |
19/03/1995 |
K54D520216K2
ĐK&TĐH |
189 |
135D5202163006 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
29/09/1995 |
K54D520216K3
ĐK&TĐH |
190 |
135D5202163019 |
Nguyễn Anh |
Sơn |
13/07/1994 |
K54D520216K3
ĐK&TĐH |
191 |
135D5802080061 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
17/01/1995 |
K54D580208K2 - KTXD |
192 |
1151063599 |
Lê Anh |
Đức |
10/07/1993 |
K54D580208K5 - KTXD |
193 |
135D5802050207 |
Võ Quốc |
Tú |
20/01/1995 |
K54D580205K1 -
KTXDCTGT |
194 |
135D3102010011 |
Phạm Văn |
Hoài |
11/10/1990 |
K54_N2_LUAT |
195 |
135D3102010029 |
Cao Thị |
Hương |
12/03/1994 |
K54_N2_LUAT |
196 |
135D3102010039 |
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
28/04/1994 |
K54_N2_LUAT |
197 |
135D8501010353 |
Trần Thị |
Huyền |
04/09/1995 |
K54_N2_LUAT |
198 |
135D3102010040 |
Lê Đức |
Thông |
28/06/1995 |
K54_N2_LUAT |
199 |
135D3102010028 |
Lê Thị Hải |
Yến |
08/08/1995 |
K54_N2_LUAT |
200 |
135D3801070026 |
Lê Thị Linh |
Trang |
08/03/1995 |
K54D380107B2 - Luật
KT |
201 |
135D8501030044 |
Trương Văn |
Sơn |
16/07/1995 |
K54D850103K1 - QLĐĐ |
202 |
135D8501030115 |
Phạm Trọng |
Vinh |
25/12/1995 |
K54D850103K1 - QLĐĐ |
203 |
135D8501030092 |
Đào Xuân |
Vương |
12/12/1994 |
K54D850103K2 - QLĐĐ |
204 |
1253076524 |
Nguyễn Duy |
Đức |
06/05/1994 |
K54D850101K1 - QLTN
và MT |
205 |
135D8501010088 |
Lê Thị |
Hương |
26/10/1995 |
K54D850101K1 - QLTN
và MT |
206 |
135D8501010251 |
Mộng Thị |
Liên |
10/03/1994 |
K54D850101K3 - QLTN
và MT |
207 |
135D8501010188 |
Phạm |
Trinh |
21/07/1995 |
K54D850101K3 - QLTN
và MT |
208 |
135D8501010104 |
Quang Trung |
Quý |
12/11/1995 |
K54D850101K6 - QLTN
và MT |
209 |
135D1402110035 |
Trịnh Dương |
Kiên |
16/07/1992 |
K54D140211A2 - SP Vật |
210 |
135D3402010107 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/07/1995 |
K54D340201B3 - TCNH |
211 |
135D3402010095 |
Lê Thị Ái |
Linh |
26/09/1995 |
K54D340201B3 - TCNH |
212 |
135D2201130116 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
22/12/1994 |
K54D220113B1 - Du
lịch |
213 |
1151070391 |
Nguyễn Văn |
Tú |
01/06/1993 |
52K1107 |
214 |
1252045651 |
Hà Anh |
Đức |
19/09/1993 |
53K2204 |
215 |
1256076111 |
Phạm Văn |
Hoàng |
08/07/1992 |
53B1607 |
216 |
1254014192 |
Hồ Hữu |
Nam |
07/06/1992 |
53B4401 |
217 |
1253076192 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
15/09/1994 |
K53_N2_KETOAN |
218 |
1253072852 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
01/07/1993 |
K53_N2_KETOAN |
219 |
155D3403010038 |
BÙI THỊ |
KHUYÊN |
10/12/1997 |
K56B1 - Kế toán |
220 |
155D3403010527 |
HỒ THỊ YẾN |
TRÀ |
23/10/1994 |
K56B11 - Kế toán |
221 |
155D3403010266 |
NGUYỄN THỤC |
DUNG |
19/10/1997 |
K56B6 - Kế toán |
222 |
155D3403010037 |
LÊ THỊ HỒNG |
THẮM |
20/08/1997 |
K56B6 - Kế toán |
223 |
155D3403010384 |
LÊ VĂN |
NHẬT |
16/11/1997 |
K56B8 - Kế toán |
224 |
1253061460 |
Nguyễn Tất |
Chung |
17/09/1994 |
53B1306 |
225 |
155D4403010019 |
MAI LAN |
ANH |
07/07/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
226 |
155D4403010023 |
NGUYỄN QUỲNH |
ANH |
03/09/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
227 |
155D4403010013 |
HOÀNG QUỐC |
BÌNH |
14/09/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
228 |
155D4403010003 |
HỒ THỊ KIM |
DUNG |
04/10/1996 |
K56B - Khoa học môi
trường |
229 |
155D4403010005 |
CAO TUẤN |
DƯƠNG |
03/11/1994 |
K56B - Khoa học môi
trường |
230 |
155D4403010006 |
TRẦN THỊ |
HƯƠNG |
27/10/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
231 |
155D4403010018 |
ĐẶNG THỊ |
HUYỀN |
02/10/1996 |
K56B - Khoa học môi
trường |
232 |
155D4403010020 |
NGUYỄN VĂN |
LỢI |
30/04/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
233 |
155D4403010008 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH |
LY |
19/09/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
234 |
155D4403010011 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
NHÂN |
16/01/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
235 |
155D4403010004 |
PHAN THỊ |
TÂM |
08/02/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
236 |
155D4403010012 |
NGUYỄN VIẾT |
TÚ |
12/11/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
237 |
155D4403010016 |
PHẠM THỊ |
YẾN |
22/05/1997 |
K56B - Khoa học môi
trường |
238 |
1151066138 |
Trần Văn |
Huy |
14/01/1993 |
52K6106 |
239 |
1251065874 |
Nguyễn Huy |
Quang |
11/08/1994 |
53K1106 |
240 |
1251061774 |
Phan Minh |
Luật |
27/02/1994 |
53K2106 |
241 |
155D5802085009 |
Ngô Quang |
Hòa |
20/02/1993 |
54_LT Kỹ thuật xây
dựng |
242 |
1151063599 |
Lê Anh |
Đức |
10/07/1993 |
K54D580208K5 - KTXD |
243 |
1255034695 |
Phan Đình |
Tài |
18/07/1991 |
53B13503 |
244 |
1255034866 |
Lê Tuấn |
Anh |
03/08/1993 |
53B14503 |
245 |
1255034699 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
04/06/1993 |
53B15503 |
246 |
1255036842 |
Lê Văn |
Long |
12/12/1993 |
53B6503 |
247 |
165D2202015003 |
Mai Thị |
Lê |
28/12/1994 |
Ngôn ngữ Anh 1 55_LT |
248 |
1253076524 |
Nguyễn Duy |
Đức |
06/05/1994 |
K54D850101K1 - QLTN
và MT |
249 |
155D3401010061 |
ĐẬU THỊ |
THẢO |
09/05/1996 |
K56B3 - Quản trị kinh
doanh |
250 |
165D3401015001 |
Phạm Trí |
Dũng |
18/08/1993 |
Quản trị kinh doanh 1
55_LT |
|
Danh sách 250 sinh viên chưa nạp./. |
|
|
|