Ngày thi
|
Phòng
|
Lớp tín chỉ
|
Người dạy
|
Tiết
|
Chuyển
|
18/01/2016
|
B2 101
|
Đề án Tài chính - Tiền
tệ(215)_04_TH
|
Hoàng Thị Thanh Huyền
|
1->5
|
A2 104
|
18/01/2016
|
B2 102
|
Đề án Tài chính - Tiền
tệ(215)_08_TH
|
Nguyễn Thị Anh Giang
|
1->5
|
A2 301
|
18/01/2016
|
B2 104
|
Hóa học đại cương (nhóm
ngành môi trường)(215)_02
|
Trương Thị Bình Giang
|
4->5
|
A4 102
|
18/01/2016
|
D3 101
|
Hình học cao cấp(215)_01
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
8->10
|
D3 402
|
18/01/2016
|
D3 103
|
Kỹ thuật thi công
2(215)_03
|
Nguyễn Đức Xuân
|
6->8
|
A2 104
|
18/01/2016
|
B3 102
|
Nhập môn khoa học giao
tiếp(215)_01
|
Hồ Thị Hạnh
|
1->2
|
A3 204
|
18/01/2016
|
B3 102
|
Điện tử tương tự và
số(215)_01
|
Nguyễn Thị Minh
|
3->5
|
A3 204
|
18/01/2016
|
B3 102
|
Đánh giá đất đai(215)_01
|
Đào Khang
|
8->10
|
A3 204
|
18/01/2016
|
B3 103
|
Xác suất - Thống kê
B(215)_03_QLDD
|
Nguyễn Duy Bình
|
1->2
|
A2 204
|
18/01/2016
|
B3 103
|
Lý thuyết mạch điện
I(215)_01
|
Nguyễn Thị Kim Thu
|
3->5
|
A2 204
|
18/01/2016
|
B3 103
|
Xác suất - Thống kê A
(Nhóm ngành Tự nhiên và Kỹ thuật)(215)_12_Đợt 4
|
Nguyễn Trung Hoà
|
6->8
|
A2 204
|
18/01/2016
|
B3 104
|
Hình học đại số(215)_01
|
Nguyễn Hữu Quang
|
1->3
|
A3 105
|
18/01/2016
|
B3 104
|
Giáo dục pháp luật thực
hành (CLE)(215)_01
|
Nguyễn Thị Thanh Trâm
|
7->10
|
A3 105
|
18/01/2016
|
B3 201
|
Luật đất đai(215)_01
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
6->8
|
A4 102
|
18/01/2016
|
B3 201
|
Luật thương mại 2(215)_01
|
Phan Nữ Hiền Oanh
|
9->10
|
A4 102
|
18/01/2016
|
B3 202
|
Luật thương mại 2(215)_02
|
Phan Nữ Hiền Oanh
|
6->7
|
A2 101
|
|
|
|
|
|
|
19/01/2016
|
B2 102
|
Ngoại ngữ 2(Tiếng
Anh)(215)_08
|
Phạm Xuân Sơn
|
7->10
|
A2 104
|
|
|
|
|
|
|
20/01/2016
|
B2 102
|
Ngoại ngữ 2(Tiếng
Anh)(215)_09
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
6->9
|
A2 104
|
|
|
|
|
|
|
22/01/2016
|
B2 202
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng
Anh)(215)_79
|
Vũ Thị Hà
|
8->10
|
D3 101
|
22/01/2016
|
B2 104
|
Ngoại ngữ 2(Tiếng
Anh)(215)_10
|
Thái Anh Tuấn
|
2->5
|
A4 102
|
22/01/2016
|
B2 101
|
Đề án Tài chính - Tiền
tệ(215)_02_TH
|
Đoàn Thị Ngọc Hân
|
6->10
|
D3 102
|
|
|
|
|
|
|
23/01/2016
|
B2 101
|
Đề án Tài chính - Tiền
tệ(215)_01_TH
|
Bành Thị Thảo
|
6->10
|
D3 102
|
23/01/2016
|
B2 202
|
Tổ chức khách sạn(215)_01
|
Võ Thị Anh Mai
|
6->8
|
D3 101
|
23/01/2016
|
B2 101
|
Đề án Tài chính - Tiền
tệ(215)_03_TH
|
Hoàng Thị Việt
|
1->5
|
D3 102
|
23/01/2016
|
B2 102
|
Đề án Tài chính - Tiền
tệ(215)_06_TH
|
Trịnh Thị Hằng
|
1->5
|
D3 103
|
23/01/2016
|
B2 202
|
Toán B(215)_03
|
Nguyễn Duy Bình
|
4->5
|
D3 101
|
|
|
|
|
|
|
24/01/2016
|
B2 101
|
Đề án Tài chính - Tiền
tệ(215)_07_TH
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
6->10
|
D3 102
|
|
|
|
|
|
|
25/01/2016
|
A5 202
|
Cơ sở di truyền và chọn
giống ĐV thuỷ sản(215)_01
|
Lê Minh Hải
|
3->5
|
|
25/01/2016
|
A5 301
|
Chăn nuôi cơ bản(215)_01
|
Hoàng Thị Mai
|
3->5
|
|
25/01/2016
|
A5 302
|
Giống cây trồng(215)_01
|
Nguyễn Tài Toàn
|
3->5
|
|
|
|
|
|
|
|
26/01/2016
|
B2 102
|
Ngoại ngữ 2(Tiếng
Anh)(215)_08
|
Phạm Xuân Sơn
|
7->10
|
A2 104
|
|
|
|
|
|
|
27/01/2016
|
B2 102
|
Ngoại ngữ 2(Tiếng
Anh)(215)_09
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
6->9
|
A2 104
|
|
|
|
|
|
|
29/01/2016
|
B2 104
|
Ngoại ngữ 2(Tiếng
Anh)(215)_10
|
Thái Anh Tuấn
|
2->5
|
A4 102
|