Liên kết hữu ích

Thăm dò ý kiến

Chưa có bình chọn nào

Điều tra việc làm

Bạn đã có việc làm chưa?

DHCQ

Thông báo cho SV tốt nghiệp đợt tháng 3/2019 chưa nạp kinh phí vỏ bằng tốt nghiệp (25/03/2019)
SV chưa nạp kinh phí vỏ bằng, đề nghị nạp và trình phiếu thu trước khi nhận bằng tốt nghiệp vào sáng ngày 26/3/2019
SV chưa nạp kinh phí vỏ bằng, đề nghị nạp và trình phiếu thu trước khi nhận bằng tốt nghiệp vào sáng ngày 26/3/2019
                              DANH SÁCH SINH VIÊN K55, K56 TỐT NGHIỆP CHƯA NỘP KINH PHÍ CẤP BẰNG
(KINH PHÍ VỎ BẢO QUẢN BẰNG TỐT NGHIỆP)
Nạp tại: Phòng Kế hoạch - Tài chính, tầng 3, Nhà Điều hành, gặp Cô Hiền)
SV phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính mới được cấp bằng tốt nghiệp
         
Stt Mã SV Họ và tên ngày sinh Lớp
1 145D3201010027 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 27/10/1996 K55B - Báo chí
2 145D5103010040 Đặng Văn Công 06/01/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
3 145D5103010109 Nguyễn Xuân Đức 15/04/1995 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
4 145D5103010038 Nguyễn Công Hiếu 09/09/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
5 145D5103010074 Nguyễn Xuân Hiếu 16/02/1995 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
6 145D5103010035 Nguyễn Mậu Nam 24/07/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
7 145D5103010107 Trần Xuân Ngự 09/05/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
8 145D5103010061 Nguyễn Văn Nguyên 30/07/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
9 145D5103010052 Phùng Bá Quý 09/01/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
10 145D5103010087 Nguyễn Ngọc Thắng 16/06/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
11 145D5103010102 Chu Quốc Toại 16/08/1995 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
12 145D5103010098 Đặng Văn Triều 21/01/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
13 145D5103010003 Lê Văn Trọng 25/04/1996 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
14 145D5103010083 Nguyễn Bá 26/11/1995 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
15 145D5103010079 Đặng Huỳnh 23/07/1995 K55K1 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
16 145D5103010041 Nguyễn Xuân Cảnh 23/10/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
17 145D5103010047 Phạm Văn Dũng 06/01/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
18 145D5103010066 Phan Công Hạnh 08/10/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
19 145D5103010023 Nguyễn Tuấn Linh 04/04/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
20 145D5103010059 Phan Ngọc Lộc 19/11/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
21 145D5103010018 Phạm Quốc Quân 29/09/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
22 145D5103010039 Nguyễn Bá Siêu 15/07/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
23 145D5103010086 Lê Văn Thắng 27/09/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
24 145D5103010082 Đặng Công Tiến 15/08/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
25 145D5103010089 Bạch Sỹ Việt 27/10/1996 K55K2 - Công nghệ kỹ thuật ĐĐT
26 145D4802010035 Nguyễn Thành Công 02/02/1996 K55K1 - Công nghệ thông tin
27 145D4802010051 Trần Minh Trọng 14/03/1996 K55K1 - Công nghệ thông tin
28 145D4802010048 Kiều Khánh Hòa 07/02/1996 K55K2 - Công nghệ thông tin
29 145D4802014003 Fuevang Yongyia   25/12/1992 K55K3 - Công nghệ thông tin
30 145D4802014002 Phonexai Youanathor   09/11/1993 K55K3 - Công nghệ thông tin
31 145D4802010106 Hồ Văn Bảo 17/03/1996 K55K3 - Công nghệ thông tin
32 145D4802010123 Trần Thế Dân 16/09/1995 K55K3 - Công nghệ thông tin
33 145D4802010105 Lê Thị Hài 18/11/1996 K55K3 - Công nghệ thông tin
34 145D4802010122 Đinh Ngọc Hưng 21/04/1994 K55K3 - Công nghệ thông tin
35 145D4802010113 Hoàng Minh Khuê 09/09/1996 K55K3 - Công nghệ thông tin
36 145D4802010130 Nguyễn Thị Thanh 05/10/1996 K55K3 - Công nghệ thông tin
37 145D4802010126 Hoàng Ngọc Thịnh 07/05/1995 K55K3 - Công nghệ thông tin
38 145D4802010118 Lê Anh  Tuấn 28/10/1995 K55K3 - Công nghệ thông tin
39 145D4802010149 Trần Ngọc  Vinh 02/07/1995 K55K3 - Công nghệ thông tin
40 145D5401010044 Đinh Thị Trung Anh 14/05/1995 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
41 145D5401010133 Lê Thị Lan Anh 26/03/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
42 145D5401010076 Nguyễn Thị Thanh Hải 02/08/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
43 145D5401010019 Lê Thị Hoà 11/10/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
44 145D5401010110 Nguyễn Thị Huyền 28/11/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
45 145D5401010144 Nguyễn Thị Lịch 24/11/1995 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
46 145D5401010149 Phan Thị Mai 14/08/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
47 145D5401010026 Nguyễn Thị Nga 11/05/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
48 145D5401010128 Lê Thị Quỳnh Như 16/11/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
49 145D5401010038 Nguyễn Thị Hồng Phước 04/10/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
50 145D5401010072 Trần Thị Thơ 01/11/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
51 145D5401010069 Mai Thị Thúy 07/03/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
52 145D5401010090 Trần Thị Trâm 19/09/1996 K55 K1 -Công nghệ thực phẩm
53 145D5401010131 Đậu Thị Phương Anh 22/10/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
54 145D5401010102 Trịnh Tuấn Anh 30/04/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
55 145D5401010057 Ngô Thị Hồng 07/02/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
56 145D5401010099 Phạm Thị Thanh Huê 07/06/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
57 145D5401010139 Hoàng Thị Linh 10/08/1995 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
58 145D5401010008 Đinh Thị Ly 23/03/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
59 145D5401010034 Lê Thị Ngân 26/06/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
60 145D5401010059 Nguyễn Thị Ngọc 02/11/1995 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
61 145D5401010087 Nguyễn Thị Nguyệt 07/03/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
62 145D5401010124 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/08/1995 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
63 145D5401010035 Trương Thị Thân 22/12/1995 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
64 145D5401010140 Tạ Thị Thảo 29/11/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
65 145D5401010125 Ngô Thị Thu 22/01/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
66 145D5401010101 Phan Thị Hoài Thu 06/09/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
67 145D5401010020 Phan Thị Trang 05/10/1995 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
68 145D5401010104 Võ Thị Tuyết 03/11/1996 K55 K2 -Công nghệ thực phẩm
69 145D5401010127 Nguyễn Thị 30/10/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
70 145D5401010122 Đậu Minh Dũng 26/05/1995 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
71 145D5401010049 Nguyễn Thị Hải 19/03/1995 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
72 145D5401010056 Nguyễn Thị Thu Hoài 18/04/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
73 145D5401010089 Nguyễn Thị Huyền 12/04/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
74 145D5401010108 Hồ Thị Lâm 08/08/1995 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
75 145D5401010001 Nguyễn Thị Lan 18/10/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
76 145D5401010083 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/01/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
77 145D5401010111 Tăng Thị Tú Ngân 15/11/1995 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
78 145D5401010116 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 15/10/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
79 145D5401010100 Nguyễn Thị Tâm 09/02/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
80 145D5401010098 Võ Thị Thảo 21/07/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
81 145D5401010126 Bùi Trọng Thiết 05/04/1994 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
82 145D5401010003 Nguyễn Thị Thuận 05/09/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
83 145D5401010147 Trần Thị  Trang 24/01/1996 K55 K3 -Công nghệ thực phẩm
84 145D7601010021 Vi Văn  Giáp 27/07/1994 K55B1 - Công tác xã hội
85 145D7601010098 Sung Văn  04/06/1995 K55B1 - Công tác xã hội
86 145D7601010081 Phạm Thị 20/07/1996 K55B2 - Công tác xã hội
87 145D1402010102 Cao Thị Thuận 12/04/1996 K55A1 - Giáo dục mầm non
88 145D1402010069 Nguyễn Thị Linh Chi 28/06/1996 K55A2 - Giáo dục mầm non
89 145D1402010025 Nguyễn Thị Ngân 09/03/1995 K55A2 - Giáo dục mầm non
90 145D1402010053 Hồ Thị Thu 12/09/1995 K55A2 - Giáo dục mầm non
91 145D1402060034 Phan Trường An 31/12/1996 K55A - Giáo dục thể chất
92 145D1402020017 Lương Thị  Mùi 02/09/1993 K55A - Giáo dục tiểu học
93 145D3403010041 Đậu Hằng Nga 24/09/1996 K55B2  - kế toán
94 145D3403010146 Kha Bích Thủy 17/10/1995 K55B3 - kế toán
95 145D3403010176 Biện Thị Hoàng Thúy 18/05/1996 K55B4 - kế toán
96 145D3403010153 Vi Trọng  Thủy 08/10/1993 K55B4 - kế toán
97 145D3403010189 Đinh Thị Thanh Trà 04/02/1996 K55B4 - kế toán
98 145D3403010143 Lô Thị Thúy Viện 30/08/1995 K55B4 - kế toán
99 145D3403010267 Đặng Thị Thúy Vy 20/01/1996 K55B4 - kế toán
100 145D3403010234 Lê Thị Hải Yến 24/04/1996 K55B5 - kế toán
101 145D3403010288 La Bá Hùng 02/09/1996 K55B6 - kế toán
102 145D4403010021 Đặng Anh Tuấn 10/07/1996 K55B1 - khoa học môi trường
103 135D4403010130 Nguyễn Thị Mai 17/08/1995 K55B2 - khoa học môi trường
104 145D3101010047 Nguyễn Tú Thái Bình 21/05/1996 K55B1 -Kinh tế đầu tư
105 145D3101010027 Vi Văn Chung 14/12/1996 K55B1 -Kinh tế đầu tư
106 145D3101010052 Đỗ Đức Cường 21/03/1996 K55B1 -Kinh tế đầu tư
107 145D3101010046 Kiều Thạch 31/10/1996 K55B1 -Kinh tế đầu tư
108 145D3101010098 Vũ Hoàng Anh 08/10/1995 K55B2 -Kinh tế đầu tư
109 145D5202160049 Phan Văn Chung 01/07/1995 K55 K1 - ĐKTĐ Hóa
110 145D5202160086 Trần Ninh  Linh 18/03/1996 K55 K1 - ĐKTĐ Hóa
111 145D5202160101 Nguyễn Xuân Thắng 07/08/1996 K55 K1 - ĐKTĐ Hóa
112 145D5202160051 Lương Cao Thế 05/03/1995 K55 K1 - ĐKTĐ Hóa
113 145D5202160099 Ngô Phú Tuấn 15/11/1996 K55 K1 - ĐKTĐ Hóa
114 145D5202160117 Nguyễn Đình Đắc 30/04/1996 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
115 145D5202160096 Lê Văn Đức 20/08/1995 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
116 145D5202160088 Lê Văn Hiếu 08/08/1994 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
117 145D5202160060 Nguyễn Minh Hoàng 03/10/1996 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
118 145D5202160062 Trần Đức Kiên 26/06/1995 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
119 145D5202160082 Hoàng Duy Lộc 02/12/1996 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
120 145D5202160014 Đinh Hoài Nam 25/10/1996 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
121 145D5202160036 Nguyễn Ngọc Phương 22/01/1996 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
122 145D5202160081 Nguyễn Duy Quân 27/09/1996 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
123 145D5202160087 Trần Xuân 28/01/1995 K55 K2 - ĐKTĐ Hóa
124 145D3801010093 Phạm Ngọc Hùng 20/10/1996 K55B1 - luật học
125 145D3801010300 Nguyễn Thị Lịch 04/08/1996 K55B1 - luật học
126 145D3801010105 Hoàng Văn Lực 19/08/1996 K55B1 - luật học
127 145D3801010180 Hoàng Văn Hưng 19/07/1996 K55B5 - luật học
128 145D3801010031 Nguyễn Thị Như  Quỳnh 06/09/1995 K55B7 - luật học
129 145D3801070413 Lê Thị Phương Thảo 10/04/1996 K55B1 - Luật kinh tế
130 145D3801070032 Cao Thị Kiều Trang 23/11/1996 K55B1 - Luật kinh tế
131 145D3801070372 Đinh Trọng Hiếu 01/02/1995 K55B2 - Luật kinh tế
132 145D3801070367 Thái Xuân Thiệu 29/12/1995 K55B2 - Luật kinh tế
133 145D3801070237 Lê Thị Thùy Linh 09/01/1995 K55B4 - Luật kinh tế
134 145D3801070399 Đồng Thị Nhung 20/10/1995 K55B4 - Luật kinh tế
135 145D3801070080 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/12/1996 K55B5 - Luật kinh tế
136 145D3801070137 Phạm Hương Quỳnh 16/04/1995 K55B5 - Luật kinh tế
137 145D3801070110 Trần Bá  Đức 06/08/1995 K55B6 - Luật kinh tế
138 145D3801070112 Hoàng Thị Danh Lam 18/04/1995 K55B6 - Luật kinh tế
139 145D3801070326 Nguyễn Thị Quế 02/10/1996 K55B6 - Luật kinh tế
140 145D8501030092 Lê Thị Diệu Linh 22/02/1996 K55K2 - Quản lý đất đai
141 145D1401140024 Vũ Thị 02/03/1996 K55B - quản lý giáo dục
142 145D8501010095 Nguyễn Văn Nhật 09/06/1996 K55K1 - QLTN và MT
143 145D8501010073 Đặng Trung Hiếu 24/11/1996 K55K2 - QLTN và MT
144 145D8501010193 Nguyễn Tiến Hiếu 10/06/1996 K55K4 - QLTN và MT
145 145D8501010259 Hồ Thị Lài 22/06/1996 K55K4 - QLTN và MT
146 145D8501010311 Hoàng Hiếu Thảo 17/03/1995 K55K4 - QLTN và MT
147 145D8501010260 Lê Thị Hoài Linh 22/12/1996 K55K6 - QLTN và MT
148 145D2203420020 Vương Thiên Hương 10/01/1996 K55B - Quản lý văn hóa
149 145D2203420018 Phạm Thị Phương 03/02/1996 K55B - Quản lý văn hóa
150 145D3401010103 Vương Thị Hiền 23/10/1995 K55B1 - QTKD
151 145D3401010037 Nguyễn Thị Liên 26/04/1996 K55B1 - QTKD
152 145D3401010115 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/12/1996 K55B3 - QTKD
153 145D3401010113 Đậu Quỳnh  Trang 25/11/1996 K55B3 - QTKD
154 145D1402181052 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 15/12/1996 K55A1 - SP lịch sử
155 145D1402181006 Nguyễn Đình Nam 05/06/1996 K55A1 - SP lịch sử
156 145D1402181008 Phạm Thị Hoài Thu 13/07/1996 K55A1 - SP lịch sử
157 145D1402171058 Nguyễn Thị Thùy An 21/12/1995 K55A2 - SP ngữ văn
158 145D1402111054 Lê Thuỳ Linh 15/02/1996 K55A1 - SP Vật lý
159 145D1402111114 Lê Hoàng  Tuấn 14/12/1989 K55A1 - SP Vật lý
160 145D1402111089 Nguyễn Thị Nguyệt 18/08/1995 K55A2 - SP Vật lý
161 145D3402010046 Phan Quốc Khánh 02/09/1996 K55B1 - tài chính ngân hàng
162 135D3402010123 Trần Thị Hồng Phúc 18/02/1995 K55B1 - tài chính ngân hàng
163 145D3402010095 Nguyễn Ngọc Sơn 26/11/1995 K55B2 - tài chính ngân hàng
164 145D3402010121 Trương Thị Huyền  Trang 22/01/1995 K55B2 - tài chính ngân hàng
165 145D2201130057 Lê Thị Như Quỳnh 26/08/1996 K55B2 - Việt nam học
166 135D5103010022 Phạm Viết 24/04/1994 K54D510301K1 -CNKTĐ, ĐT
167 135D4802010010 Nguyễn Đức  Duy 05/09/1994 K54D480201K1 - CNTT
168 135D4802010001 Đậu Phương  Nam 09/09/1994 K54D480201K2 - CNTT
169 135D4802010114 Nguyễn Duy  Ngự 22/04/1995 K54D480201K2 - CNTT
170 135D4802010179 Hồ Trọng  Khánh 04/05/1994 K54D480201K3 - CNTT
171 135D4802010150 Trần Thống  Nhất 04/10/1995 K54D480201K3 - CNTT
172 135D4802010084 Lô Kim  Thanh 04/11/1993 K54D480201K3 - CNTT
173 135D4802010199 Nguyễn Công Hải 08/03/1995 K54D480201K4 - CNTT
174 135D4802010245 Phạm Văn Hiếu 25/07/1994 K54D480201K4 - CNTT
175 135D4802010195 Nguyễn Văn Trung 08/07/1994 K54D480201K4 - CNTT
176 135D5401010124 Nguyễn Thị  Hoà 08/02/1995 K54D540101K3 - CNTP
177 135D5401010074 Dương Lê  Thành 04/10/1995 K54D540101K3 - CNTP
178 135D1402020064 Lỳ Bá  Cầu 13/05/1994 K54D140202A2 - GDTH
179 135D1402020003 Lang Thị Phương  Thúy 16/10/1994 K54D140202A2 - GDTH
180 135D4401120019 Hồ Minh Thành 18/09/1995 K54D440112B - Hóa
181 135D4801010023 Nguyễn Nhật Anh 07/11/1995 K54D480101B - KHMAYTINH
182 135D5202070102 Hoàng Văn Bảo 10/09/1993 K54D520207K1 - KTĐTTT
183 135D5202070077 Ngô Văn Tài 22/04/1995 K54D520207K1 - KTĐTTT
184 135D5202070042 Hoàng Đăng  Trường 16/06/1995 K54D520207K1 - KTĐTTT
185 135D5202070093 Nguyễn Thị Thu 02/10/1995 K54D520207K2 - KTĐTTT
186 135D5202070084 Ngô Xuân Ích 01/08/1994 K54D520207K2 - KTĐTTT
187 135D5202160114 Nguyễn Viết Bình 17/09/1994 K54D520216K1 ĐK&TĐH
188 135D5202160002 Nguyễn Công  Sơn 19/03/1995 K54D520216K2 ĐK&TĐH
189 135D5202163006 Nguyễn Văn Phúc 29/09/1995 K54D520216K3 ĐK&TĐH
190 135D5202163019 Nguyễn Anh Sơn 13/07/1994 K54D520216K3 ĐK&TĐH
191 135D5802080061 Nguyễn Hữu  Đức 17/01/1995 K54D580208K2 - KTXD
192 1151063599 Lê Anh  Đức 10/07/1993 K54D580208K5 - KTXD
193 135D5802050207 Võ Quốc 20/01/1995 K54D580205K1 - KTXDCTGT
194 135D3102010011 Phạm Văn  Hoài 11/10/1990 K54_N2_LUAT
195 135D3102010029 Cao Thị Hương 12/03/1994 K54_N2_LUAT
196 135D3102010039 Nguyễn Thị Kim Hương 28/04/1994 K54_N2_LUAT
197 135D8501010353 Trần Thị Huyền 04/09/1995 K54_N2_LUAT
198 135D3102010040 Lê Đức Thông 28/06/1995 K54_N2_LUAT
199 135D3102010028 Lê Thị Hải Yến 08/08/1995 K54_N2_LUAT
200 135D3801070026 Lê Thị Linh Trang 08/03/1995 K54D380107B2 - Luật KT
201 135D8501030044 Trương Văn  Sơn 16/07/1995 K54D850103K1 - QLĐĐ
202 135D8501030115 Phạm Trọng  Vinh 25/12/1995 K54D850103K1 - QLĐĐ
203 135D8501030092 Đào Xuân  Vương 12/12/1994 K54D850103K2 - QLĐĐ
204 1253076524 Nguyễn Duy  Đức 06/05/1994 K54D850101K1 - QLTN và MT
205 135D8501010088 Lê Thị  Hương 26/10/1995 K54D850101K1 - QLTN và MT
206 135D8501010251 Mộng Thị  Liên 10/03/1994 K54D850101K3 - QLTN và MT
207 135D8501010188 Phạm  Trinh 21/07/1995 K54D850101K3 - QLTN và MT
208 135D8501010104 Quang Trung  Quý 12/11/1995 K54D850101K6 - QLTN và MT
209 135D1402110035 Trịnh Dương Kiên 16/07/1992 K54D140211A2 - SP Vật
210 135D3402010107 Nguyễn Hoàng Anh 18/07/1995 K54D340201B3 - TCNH
211 135D3402010095 Lê Thị Ái Linh 26/09/1995 K54D340201B3 - TCNH
212 135D2201130116 Nguyễn Văn Khánh 22/12/1994 K54D220113B1 - Du lịch
213 1151070391 Nguyễn Văn  01/06/1993 52K1107
214 1252045651 Hà Anh  Đức 19/09/1993 53K2204
215 1256076111 Phạm Văn  Hoàng 08/07/1992 53B1607
216 1254014192 Hồ Hữu  Nam 07/06/1992 53B4401
217 1253076192 Nguyễn Thị Thu  Hiền 15/09/1994 K53_N2_KETOAN
218 1253072852 Nguyễn Thị  Nhung 01/07/1993 K53_N2_KETOAN
219 155D3403010038 BÙI THỊ KHUYÊN 10/12/1997 K56B1 - Kế toán
220 155D3403010527 HỒ THỊ YẾN TRÀ 23/10/1994 K56B11 - Kế toán
221 155D3403010266 NGUYỄN THỤC DUNG 19/10/1997 K56B6 - Kế toán
222 155D3403010037 LÊ THỊ HỒNG THẮM 20/08/1997 K56B6 - Kế toán
223 155D3403010384 LÊ VĂN NHẬT 16/11/1997 K56B8 - Kế toán
224 1253061460 Nguyễn Tất  Chung 17/09/1994 53B1306
225 155D4403010019 MAI LAN ANH 07/07/1997 K56B - Khoa học môi trường
226 155D4403010023 NGUYỄN QUỲNH ANH 03/09/1997 K56B - Khoa học môi trường
227 155D4403010013 HOÀNG QUỐC BÌNH 14/09/1997 K56B - Khoa học môi trường
228 155D4403010003 HỒ THỊ KIM DUNG 04/10/1996 K56B - Khoa học môi trường
229 155D4403010005 CAO TUẤN DƯƠNG 03/11/1994 K56B - Khoa học môi trường
230 155D4403010006 TRẦN THỊ HƯƠNG 27/10/1997 K56B - Khoa học môi trường
231 155D4403010018 ĐẶNG THỊ HUYỀN 02/10/1996 K56B - Khoa học môi trường
232 155D4403010020 NGUYỄN VĂN LỢI 30/04/1997 K56B - Khoa học môi trường
233 155D4403010008 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 19/09/1997 K56B - Khoa học môi trường
234 155D4403010011 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN 16/01/1997 K56B - Khoa học môi trường
235 155D4403010004 PHAN THỊ TÂM 08/02/1997 K56B - Khoa học môi trường
236 155D4403010012 NGUYỄN VIẾT 12/11/1997 K56B - Khoa học môi trường
237 155D4403010016 PHẠM THỊ YẾN 22/05/1997 K56B - Khoa học môi trường
238 1151066138 Trần Văn   Huy 14/01/1993 52K6106
239 1251065874 Nguyễn Huy  Quang 11/08/1994 53K1106
240 1251061774 Phan Minh  Luật 27/02/1994 53K2106
241 155D5802085009 Ngô Quang Hòa 20/02/1993 54_LT Kỹ thuật xây dựng
242 1151063599 Lê Anh  Đức 10/07/1993 K54D580208K5 - KTXD
243 1255034695 Phan Đình  Tài 18/07/1991 53B13503
244 1255034866 Lê Tuấn  Anh 03/08/1993 53B14503
245 1255034699 Lê Thị Thanh  Huyền 04/06/1993 53B15503
246 1255036842 Lê Văn Long 12/12/1993 53B6503
247 165D2202015003 Mai Thị  Lê  28/12/1994 Ngôn ngữ Anh 1 55_LT
248 1253076524 Nguyễn Duy  Đức 06/05/1994 K54D850101K1 - QLTN và MT
249 155D3401010061 ĐẬU THỊ THẢO 09/05/1996 K56B3 - Quản trị kinh doanh
250 165D3401015001 Phạm Trí Dũng 18/08/1993 Quản trị kinh doanh 1 55_LT
Danh sách 250 sinh viên chưa nạp./.
Tin khác
In trang này
Gửi email trang này
Thêm vào ưa thích

Số người đang Online: 10

Lượt truy cập: 2924394